Lịch sử hình thành và tổ chức Bộ Chiến tranh Mỹ
Tên gọi "Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ" từng được giữ suốt hơn 150 năm kể từ khi Hiến pháp Mỹ được thông qua, sau đó đổi thành Bộ Quốc phòng, và nay lại quay về tên gọi thủa ban đầu.
Tổng thống Mỹ Donald J. Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp vào thứ Sáu, ngày 5/9, thay đổi tên gọi của Bộ Quốc phòng thành "Bộ Chiến tranh" như một tiêu đề phụ.
Theo sắc lệnh này — là sắc lệnh hành pháp thứ 200 mà ông Trump ký kể từ khi nhậm chức — Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth cùng các quan chức cấp dưới được phép sử dụng các tiêu đề phụ như "Bộ Chiến tranh", "Bộ trưởng Chiến tranh" và "Thứ trưởng Bộ Chiến tranh" trong giao tiếp công khai, thư từ chính thức, nghi lễ và các tài liệu không thuộc quy định pháp luật trong nội bộ nhánh hành pháp.
Sắc lệnh cũng chỉ đạo tất cả các cơ quan, bộ ngành trực thuộc hành pháp “nhận diện và linh hoạt sử dụng các tiêu đề phụ này trong giao tiếp nội bộ và đối ngoại,” đồng thời yêu cầu Bộ trưởng Hegseth đề xuất các biện pháp — bao gồm cả hành động về mặt hành pháp và lập pháp — để tiến tới đổi tên Bộ này một cách chính thức, lâu dài (nghĩa là trình Quốc hội thông qua để sử dụng chính thức tên gọi “Bộ Chiến tranh”).
Theo thông cáo của Nhà Trắng: “Tên gọi ‘Bộ Chiến tranh’ truyền tải thông điệp mạnh mẽ hơn về sự sẵn sàng và quyết đoán, trái ngược với ‘Bộ Quốc phòng’ vốn chỉ nhấn mạnh năng lực phòng thủ.”
“Việc khôi phục tên gọi ‘Bộ Chiến tranh’ sẽ giúp định hướng rõ ràng hơn cho bộ này vào các lợi ích quốc gia, đồng thời gửi tín hiệu tới các đối thủ về ý chí sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ lợi ích của nước Mỹ,” thông cáo nêu.
Trước khi ký sắc lệnh, Trump phát biểu: “Chúng tôi đã suy nghĩ rất kỹ về điều này; chúng tôi đã bàn luận suốt nhiều tháng.”
Lịch sử
George Washington đã thành lập Bộ Chiến tranh vào tháng 8 năm 1789, chỉ vài tháng sau khi Hiến pháp được phê chuẩn và ông trở thành tổng thống đầu tiên của nước Mỹ. Bộ này thay thế Hội đồng Chiến tranh và Quân nhu đã tồn tại từ năm 1776 trong thời kỳ Chiến tranh giành Độc lập ở Mỹ, chịu trách nhiệm giám sát các lực lượng quân sự của quốc gia non trẻ.
Bộ Chiến tranh quản lý cả Lục quân và Hải quân cho tới năm 1798, khi Bộ Hải quân được thành lập riêng.
Bộ trưởng Chiến tranh đầu tiên – một vị trí dân sự – là Đại tướng đã về hưu Henry Knox, được Tổng thống George Washington bổ nhiệm. Henry Knox từng làm chỉ huy trong thời Cách mạng Mỹ. Ngày nay pháo đài Fort Knox tại Kentucky được đặt tên theo ông này.
Ngày 8/11/1800, tòa nhà Bộ Chiến tranh tại Washington bị cháy và toàn bộ hồ sơ của bộ bị thiêu rụi. Trong thời kỳ Nội chiến Mỹ, bộ này chịu trách nhiệm tuyển dụng, huấn luyện, cung ứng, chăm sóc y tế, vận chuyển và trả lương cho hai triệu binh sĩ.
Tên gọi "Bộ Chiến tranh" được giữ suốt hơn 150 năm, trong thời gian đó nước Mỹ đã tham gia nhiều cuộc chiến với Anh, Tây Ban Nha, Mexico, Philippines; tiến hành Nội chiến và các cuộc chiến với người Mỹ bản địa. Mỹ tham gia Thế chiến I năm 1917 và sau vụ tấn công Trân Châu Cảng năm 1941, đã gia nhập phe Đồng minh trong Thế chiến II. Khi ông Trump đề xuất đổi lại tên của Bộ vào tháng 8/2025, ông nhấn mạnh rằng tên gọi cũ là lời nhắc về những chiến thắng lớn của nước Mỹ, đặc biệt là trong hai cuộc Thế chiến.
Vào năm 1947, Bộ Chiến tranh hợp nhất với Bộ Hải quân và Bộ Không quân mới thành lập để trở thành “Thiết chế Quân sự Quốc gia” (National Military Establishment) theo Đạo luật An ninh Quốc gia của Mỹ. Thiết chế này do một bộ trưởng dân sự đứng đầu, kiểm soát Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân. Đây là thời điểm nước Mỹ là cường quốc duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân và Chiến tranh Lạnh mới bắt đầu.
Hai năm sau, tức là vào năm 1949, Quốc hội Mỹ sửa đổi Đạo luật An ninh Quốc gia và đổi tên Thiết chế Quân sự Quốc gia thành Bộ Quốc phòng.
Những bộ trưởng nổi tiếng của Bộ Chiến tranh gồm có: James Monroe (sau này là Tổng thống), John Calhoun (Phó tổng thống), Jefferson Davis (Tổng thống Liên minh miền Nam), Ulysses S. Grant (Tổng thống và Thống soái quân đội), Robert Todd Lincoln (con trai Tổng thống Lincoln) và William Howard Taft (Tổng thống và sau đó là Chánh án Tòa án Tối cao Hoa Kỳ).
Tổ chức
Bộ trưởng Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ hiện là Pete Hegseth. Ông tuyên thệ nhậm chức vào ngày 25 tháng 1 năm 2025 với tư cách là Bộ trưởng Quốc phòng thứ 29, trước khi tên gọi của bộ được đổi vào ngày 5 tháng 9 năm 2025. Tốt nghiệp Đại học Princeton năm 2003, Hegseth được bổ nhiệm là sĩ quan bộ binh trong lực lượng Vệ binh Quốc gia Lục quân Hoa Kỳ. Trong thời gian phục vụ, ông đã tham gia nhiều đợt triển khai thực tế, bao gồm các chiến dịch tại Vịnh Guantanamo, Iraq và Afghanistan.
Thứ trưởng Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ hiện là Steve Feinberg. Ông tuyên thệ nhậm chức vào ngày 17 tháng 3 năm 2025 với tư cách là Thứ trưởng Bộ Quốc phòng thứ 36, trước khi tên của bộ được đổi vào ngày 5 tháng 9 năm 2025. Feinberg tốt nghiệp Đại học Princeton và là một lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm, đã phát triển Cerberus Capital thành một tập đoàn đầu tư toàn cầu với khoảng 70 tỷ USD tài sản.
Tướng Không quân Dan Caine trở thành Chủ tịch thứ 22 của Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân vào ngày 11 tháng 4 năm 2025. Trước đó, ông là Phó Giám đốc phụ trách các vấn đề quân sự tại Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA). Ông đã phục vụ trong nhiều nhiệm vụ tác chiến, tham mưu và phối hợp, chủ yếu là phi công chiến đấu F-16, sĩ quan vũ khí, thành viên ban tham mưu Nhà Trắng và sĩ quan tác chiến đặc biệt. Caine được phong hàm sĩ quan vào năm 1990 thông qua chương trình ROTC tại Học viện Quân sự Virginia, và ông có bằng thạc sĩ về chiến tranh không quân của Đại học Quân sự Hoa Kỳ.
Đô đốc Hải quân Christopher W. Grady đã tuyên thệ nhậm chức Phó Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân thứ 12 vào ngày 20 tháng 12 năm 2021. Trước đó, ông từng là Tư lệnh Bộ Tư lệnh Hạm đội Hoa Kỳ/Bộ Tư lệnh Phương Bắc của Lực lượng Hải quân Hoa Kỳ. Sinh ra tại Newport, Rhode Island, Grady tốt nghiệp Đại học Notre Dame và được phong hàm Thiếu úy thông qua chương trình Huấn luyện Sĩ quan Dự bị Hải quân. Ông là một sinh viên xuất sắc tốt nghiệp Đại học Georgetown, nơi ông lấy bằng Thạc sĩ Nghiên cứu An ninh Quốc gia, và Học viện Chiến tranh Quốc gia, nơi ông lấy bằng Thạc sĩ An ninh Quốc gia.
Bộ Chiến tranh Mỹ hiện gồm sáu lực lượng vũ trang:
1) Lục quân;
2) Thủy quân lục chiến;
3) Hải quân;
4) Không quân;
5) Lực lượng Không gian và Tuần duyên.
6) Lục quân Vệ binh Quốc gia và Không quân Vệ binh Quốc gia là các lực lượng dự bị của quân chủng tương ứng, và hoạt động một phần dưới quyền quản lý của các bang.
Bộ Chiến tranh Mỹ có 11 Bộ Tư lệnh tác chiến; mỗi bộ chịu trách nhiệm theo khu vực địa lý hoặc theo chức năng cụ thể, đảm nhiệm việc chỉ huy và kiểm soát các lực lượng quân sự trong thời bình cũng như thời chiến.
1) Bộ Tư lệnh châu Phi (Africa Command) của Hoa Kỳ, cùng với các đối tác, chống lại các mối đe dọa xuyên quốc gia và các tác nhân xấu, tăng cường lực lượng an ninh và ứng phó với các cuộc khủng hoảng nhằm thúc đẩy lợi ích quốc gia của Hoa Kỳ và thúc đẩy an ninh, ổn định và thịnh vượng trong khu vực.
2) Bộ Tư lệnh Trung tâm (Central Command) chỉ huy và thúc đẩy các hoạt động quân sự cùng với các đồng minh và đối tác nhằm tăng cường an ninh và ổn định khu vực, qua đó hỗ trợ các lợi ích lâu dài của Hoa Kỳ. Đúng như tên gọi, USCENTCOM bao phủ khu vực "trung tâm" của địa cầu, nằm giữa Bộ Tư lệnh Châu Âu, Châu Phi và Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
3) Bộ Tư lệnh Không gian mạng (Cyber Command) có ba lĩnh vực trọng tâm chính: bảo vệ Mạng lưới Thông tin Bộ Quốc phòng (DoDIN); hỗ trợ các tư lệnh tác chiến trong việc thực thi nhiệm vụ của họ trên toàn thế giới; và tăng cường khả năng của quốc gia trong việc chịu đựng cũng như ứng phó với các cuộc tấn công mạng.
4) Bộ Tư lệnh châu Âu (European Command) có trách nhiệm chính là chỉ huy và kiểm soát các lực lượng quân sự Hoa Kỳ ở châu Âu để bảo vệ Hoa Kỳ, các đồng minh và đối tác NATO thông qua các hoạt động răn đe, gìn giữ hòa bình và quân sự.
5) Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (Indo-Pacific Command) chịu trách nhiệm về an ninh và phòng thủ khu vực theo như tên gọi, bao gồm việc bảo vệ lãnh thổ Hoa Kỳ, công dân và các lợi ích.
6) Bộ Tư lệnh phương Bắc (Northern Command) lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các nhiệm vụ phòng thủ nội địa và hỗ trợ dân sự. Tư lệnh USNORTHCOM cũng chỉ huy Bộ tư lệnh phòng thủ hàng không vũ trụ Bắc Mỹ (NORAD), một bộ tư lệnh liên quốc gia chịu trách nhiệm kiểm soát, cảnh báo hàng không vũ trụ, và cảnh báo hàng hải cho Canada, Alaska cũng như lục địa Hoa Kỳ.
7) Bộ Tư lệnh phương Nam (Southern Command) phối hợp với đồng minh và đối tác tại Trung và Nam Mỹ để tăng cường hòa bình, thúc đẩy nhân quyền, ngăn chặn các hành vi phạm pháp và tổ chức diễn tập quân sự đa quốc gia.
8) Bộ Tư lệnh Không gian (Space Command) tiến hành các hoạt động trong, từ và hướng đến không gian để ngăn ngừa xung đột, nếu cần thiết đánh bại sự hiếu chiến, cung cấp sức mạnh chiến đấu không gian cho lực lượng liên quân và bảo vệ các lợi ích quan trọng của Mỹ cùng đồng minh.
9) Bộ Tư lệnh Các lực lượng Đặc nhiệm (Special Operations Command) giám sát các bộ phận đặc nhiệm của các lực lượng vũ trang.
10) Bộ Tư lệnh Chiến lược (Strategic Command) hoạt động trên phạm vi toàn cầu để ngăn chặn và phát hiện các cuộc tấn công chiến lược nhằm vào Hoa Kỳ.
11) Bộ Tư lệnh Vận tải (U.S. Transportation Command) cung cấp năng lực vận tải cho quân đội.
· Ngân sách quốc phòng (năm 2025): 841,4 tỷ đô la Mỹ
· Số lượng quân nhân và nhân viên dân sự: 3,4 triệu người
· Số địa điểm đặt trụ sở, căn cứ: 4.800 địa điểm trên hơn 160 quốc gia